Thuốc Eyaren có số đăng ký: VN-10546-10
Rx – Thuốc bán theo đơn
A. Thành phần:
Mỗi lọ Eyaren 10ml chứa:
- Hoạt chất:
- Kali Iodid 30mg
- Natri Iodid 30mg
- Tá dược: Methyl paraben, Propyl paraben, Hypromellose, Tocopherol acetat, Polysorbat 20, Polyoxyl 40 hygrenated castor oil, Natri borat, acid boric, natri hydroxyd và nước tinh khiết vô khuẩn.
B. Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mắt trong suốt, không màu.
C. Dược lực học/ dược động học:
- Dược lực học: Iodine là chất rất dễ bị oxy hóa, do đó nó có tác dụng chống oxy hóa ở một số bệnh do hiện tượng oxy hóa gây ra. Tác dụng chống đục thủy tinh thể của iodide (Iodine) được cho là do ảnh hưởng chống oxy hóa trực tiếp hoặc gián tiếp của chất này.
- Dược động học: Khi dùng theo đường nhỏ mắt, Iodide có thể được hấp thu vào cơ thể, chất này sau đó được dự trữ ở tuyến giáp, Iodide được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một lượng nhỏ qua nước bọt, mồ hôi, sữa mẹ và phân.
D. Chỉ định:
Vẩn đục pha lê thể, xuất huyết pha lê thể do bất cứ nguyên nhân gì (người già, cận thị, tiểu đường, viêm quanh tĩnh mạch), đục thủy tinh thể bắt đầu và tiến triển.
E. Liều lượng và cách dùng:
- Eyaren dùng cho người lớn
- Nhỏ mắt 1 giọt, 1 -3 lần/ngày
F. Chống chỉ định:
- Bệnh nhân mẫn cảm với kali iodide và natri iodide.
- Thiểu năng hoặc cường năng tuyến giáp.
- Phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú
- Trẻ em
G. Các cảnh báo và thận trọng:
G.1 Thận trọng chung:
- Những người đeo kính áp tròng nên bỏ kính trước khi dùng thuốc, và nên đeo kính 30 phút sau khi nhỏ thuốc.
- Thuốc Eyaren chỉ dùng để nhỏ mắt.
- Tránh chạm đầu lọ vào mí mắt hay các phần khác của mắt.
- Không dùng chung 1 lọ thuốc cho nhiều người để tránh lây nhiễm.
- Không sử dụng thuốc quá hạn, lọ thuốc Eyaren đã được mở quá 01 tháng không nên dùng lại.
- Nhằm giảm tác dụng toàn thân của thuốc, nên dùng ngón tay ấn túi bao tuyến nước mắt xuống và giữ 1 đến 2 phút sau khi nhỏ thuốc.
- Tránh xa tầm với của trẻ nhỏ.
- Đóng nắp lọ ngay sau khi dùng.
- Bảo quản ở nơi khô ráo, mát và tránh ánh sáng.
- Không nên thay đổi lọ đựng thuốc để đảm bảo chất lượng thuốc và tránh dùng nhầm thuốc.
G.2 Sử dụng cho trẻ em:
Không dùng thuốc cho trẻ em.
H. Tương tác với các thuốc khác: chưa có dữ liệu
I. Sử dụng trong trường hợp có thai và cho con bú:
- Thời kỳ mang thai:
Iodine dùng cho phụ nữ có thai có thể được hấp thu gây ra thiểu năng giáp nguyên phát (tạm thời) hoặc bướu cổ ở trẻ sơ sinh. Không dùng thuốc cho phụ nữ có thai.
- Thời kỳ cho con bú:
Iodine được thải trừ dưới dạng hoạt tính qua sữa mẹ do đó không nên dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
J. Tác dụng không mong muốn:
- Tại chỗ: bỏng tạm thời có thể xảy ra sau khi nhỏ thuốc. Đôi khi thuốc gây tăng tiết nước mắt.
- Toàn thân: Do có chứa thành phần iodine, thuốc có thể gây cường giáp và mọc trứng cá ở những người có cơ địa nổi mụn.
K. Quá liều và cách xử lý:
Chưa có nghiên cứu nào về quá liều iodide.
L. Điều kiện bảo quản:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng trong lọ kín không khí.
M. Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ chứa 10ml.
N. Tiêu chuẩn: Nhà sản xuất
O. Hạn dùng:
- 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- 01 tháng kể từ khi mở nắp lọ.
P. Nhà sản xuất:
Samil Pharm Co.,Ltd
216, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Sản phẩm liên quan: https://nhathuocmathdhanoi.com/product/kary-uni-0-005-5ml-nhat/
Tài liệu tham khảo: https://en.wikipedia.org/wiki/Potassium_chloride